OÁNG NHÖÏA GOOD

10
CÔNG TY TNHH SX-TM-DV THUẬN THÔNG Địa chỉ: Ấp 4, Xã Lương Bình, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An Điện thoại: 0272 657 6686 Email: [email protected] Website: www.goodgroup.vn Hotline: 0168 3839 888 | 0986 933 511 OÁNG NHÖÏA GOOD CAÁP THOAÙT NÖÔÙC CHO MOÏI COÂNG TRÌNH OÁNG NHÖÏA GOOD CAÁP THOAÙT NÖÔÙC CHO MOÏI COÂNG TRÌNH CÔNG TY TNHH SX-TM-DV THUẬN THÔNG THUAN THONG MANUFACTURE – TRADE – SERVICE CO.,LTD www.goodgroup.vn OÁNG NHÖÏA PPR 2 LÔÙP GOOD CAÁP NÖÔÙC NOÙNG LAÏNH OÁNG NHÖÏA HDPE TRÔN GOOD CAÁP NÖÔÙC OÁNG NHÖÏA HDPE 2 LÔÙP GOOD THOAÙT NÖÔÙC

Transcript of OÁNG NHÖÏA GOOD

CÔNG TY TNHH SX-TM-DV THUẬN THÔNGĐịa chỉ: Ấp 4, Xã Lương Bình, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long AnĐiện thoại: 0272 657 6686Email: [email protected]: www.goodgroup.vn

Hotline: 0168 3839 888 | 0986 933 511

OÁNG NHÖÏA GOODCAÁP THOAÙT NÖÔÙC CHO MOÏI COÂNG TRÌNH

OÁNG NHÖÏA GOODCAÁP THOAÙT NÖÔÙC CHO MOÏI COÂNG TRÌNH

CÔNG TY TNHH SX-TM-DV THUẬN THÔNGTHUAN THONG MANUFACTURE – TRADE – SERVICE CO.,LTD

www.goodgroup.vn

OÁNG

NHÖ

ÏA P

PR 2

LÔÙP

GOO

D

CAÁ

P NÖ

ÔÙC

NOÙ

NG LA

ÏNH

OÁNG NHÖÏAHDPE TRÔN GOODCAÁP NÖÔÙC

OÁNG NHÖÏA

HDPE 2

LÔÙP G

OOD

THOAÙT N

ÖÔÙC

www.goodgroup.vn

GIỚI THIỆU CÔNG TYCông ty TNHH SX - TM - DV Thuận Thông là doanh nghiệp trẻ chuyên sản xuất Ống nhựa: Ống nhựa gân xoắn HDPE 1 vách, Ống nhựa gân xoắn HDPE 2 vách, Ống nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp, Ống HDPE, Ống PPR, Ống uPVC, Ống gân xoắn HDPE luồn dây cáp điện và Ống luồn dây điện PVC....

Với trang thiết bị hiện đại, cùng với quản lý sản xuất chuyên nghiệp, đội ngũ kỹ thuật lành nghề, Công ty Thuận Thông mang đến những sản phẩm có chất lượng cao, tiến độ giao hàng đảm bảo, giá thành hợp lý nhằm đáp ứng yêu cầu và nhu cầu khác nhau của khách hàng.

Thế mạnh làm nên thương hiệu Thuận Thông khác biệt chính là: Sự chuyên môn hóa trong từng bộ phận, tính trách nhiệm cao cùng những giám sát kỹ thuật làm việc nghiêm túc, cẩn thận nhằm tạo nên những sản phẩm hoàn thiện đến từng chi tiết nhỏ nhất. Ngoài ra, các bộ phận thường xuyên trao đổi công việc, chia sẻ những khó khăn, sáng kiến xây dựng nên một Thuận Thông năng động, sáng tạo, chuyên nghiệp hơn trong từng dự án chúng tôi tham gia.

Với phương châm “ Hợp tác để cùng thành công”, và định hướng “Liên tục cải tiến” Thuận Thông đã luôn nỗ lực cả về nhân lực, vật lực, xây dựng uy tín thương hiệu, niềm tin với khách hàng với những sản phẩm chúng tôi cung cấp.

Sự tin tưởng và ủng hộ của khách hàng ở hiện tại và tương lai là nguồn động viên to lớn trên bước đường phát triển của Thuận Thông. Chúng tôi xin hứa sẽ không ngừng hoàn thiện, phục vụ khách hàng tốt nhất để luôn xứng đáng với niềm tin ấy."

INTRODUCTIONThuan Thong Manufacturing - Trading - Service Company Limited is a young enterprise specialized in manufacturing plastic pipes, HDPE two - ply spiral tube, HDPE twisted tubing, HDPE pipe, PPR pipes, uPVC pipes, Hdpe plastic pipe inserted twisted power cables and PVC conduit ....

Equipped with modern equipment, together with professional production management, skilled technical staffs, Thuan Thong Company brings high quality products, timely delivery schedule, reasonable price to meet. Applicants requirements and different needs of customers.

The strength of the Thuan Thong trademark is the difference: Specialization in each department, high responsibility and technical supervision to work seriously and carefully to create products to complete each. the smallest detail. In addition, the department regularly exchanges work, shares difficulties and innovations to build a dynamic, creative and professional Thuan Thong in each project we participate.

With the motto "Cooperate for success", and orientation "Continuous improvement", Thuan Thong always strives both for human resources, material resources, build brand prestige, trust with customers with products. Products we provide.

The trust and support of customers in the present and future is a great encouragement on the way of development of Thuan Thong. We promise to constantly improve, serve our customers best to always be worthy of this belief."

OÁNG NHÖÏA PPR 2 LÔÙP GOODCAÁP NÖÔÙC NOÙNG LAÏNHPipes Plastic PPR 2 layers Good - hot- cold water supplyTrang | Page 4

OÁNG NHÖÏA HDPE TRÔN GOODCAÁP NÖÔÙCHDPE Plastic pipes good - water supplyTrang | Page 10

OÁNG NHÖÏA HDPE 2 LÔÙP GOODTHOAÙT NÖÔÙCHDPE double wall corrugated pipes GOODDrainageTrang | Page 16

OÁNG NHÖÏA PPR 2 LÔÙP GOOD | 3

www.goodgroup.vn

LĨNH VỰC ÁP DỤNGCác hệ thống ống dẫn và phân phối nước nóng và nước lạnh dùng cho các mục đích:

Nước uống, nước sinh hoạt, nước công nghiệp và nước tưới tiêu trong nông nghiệp.Các hệ thống ống vận chuyển dung dịch thực phẩm ở nhiệt độ cao và thấp.Các hệ thống ống dẫn sưởi ấm sàn nhàCác hệ thống ống dẫn hơi, gas trong công nghiệp.

Fields Of ApplicationPP- R pipes and fitting of GOOD plactics suitable for applications:

Pipelines used for transportation and distribution of hot water and cold water in purpoes: potable water, running water, watering in industrial process, watering in agriculture.Pipelines used for transportation of food liquids in low and hot temperature.Pipelines used for under-floor heating systemsPipelines used for transportation of steam and gas in industry

....

.

...

GIỚI THIỆU SẢN PHẨMVật liệu: Ống và phụ tùng PP-R GOOD được sản xuất từ hợp chất nhựa Polypropylene Random CopolynerKích cỡ: Từ 20mm – 110mm Áp suất làm việc: 10 bar, 16 bar, 20 bar, 25 barTiêu chuẩn: DIN 8077/8078:2008-09DIN 8077/8078:2009; BS EN ISO 15874 -2:2013Màu sắc: 2 lớp (bên ngoài xanh lá, bên trong màu trắng)Mối nối: Nối ống và phụ kiện bằng phương pháp hàn nhiệt socket, hoặc liên kết với nhau bởi các phụ kiện

ĐẶC TÍNH VƯỢT TRỘIChịu được nhiệt độ cao: Duy trì nhiệt độ làm việc bền vững tối đa lên đến 950C, nhiệt độ thoáng tối đa lên đến 1350C.Giữ nhiệt: Tính dẫn nhiệt thấp nên giữ nhiệt tốtKhông độc hại: Không có phụ gia kim loại nặng, không bám bụi hoặc bị ô nhiễm bởi vi khuẩn.Chi phí lắp đặt thấp: Trọng lượng nhẹ, dễ lắp đặt vận chuyển nên dẫn đến giảm chi phí quá trình gia công lắp đặt.Năng suất chảy cao: Trong lòng ống trơn nhẵn và giảm thiểu ma sát không gây trở lực lớn cho dòng chảy và đạt lưu lượng chảy cao.Độ bền: Hơn 50 năm sử dụng, lý thuyết có thể đạt độ bền trên 100 năm

Introductions ProductsMeterial: PP-R pipes and fittings of GOOD plastics are manufactured from Polypropylene Random Copolymer compound .Size: Từ 20mm - 110mm Pressure Rating: 10 bar, 16 bar, 20 bar, 25 barStandard: Din 8077/8078:2008-09, Din 8077/8078:2009: BS EN ISO 15874-2:2013Color: 2 layers outside green, inside whiteJoint: Joining pipe and socket joint fitting by socket fusion joint thread joint

AdvantagesHight Temperature Resistance: The sustained working temperature is up to 950C, The maximum transient temperature is up to 1350C.Heat Preservation: low thermal conductity result in preserving heatNon - Toxic: no heavy metal additives, would note be affected by dirt or contaminated by bacteriumLow Installation Costs: light weight and ease of installation can reduce installation costsHigh Flow Capacity: Smooth interior walls result in low pressure loss and high volumeLongevity: More than 50 year under proper use. In theory it can be more than 100 year

.

...

.

.

.

..

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

...

..

OÁNG NHÖÏA PPR 2 LÔÙP GOOD CAÁP NÖÔÙC NOÙNG LAÏNHPIPES PLASTIC PPR 2 LAYERS GOOD - HOT - COLDWATER SUPPLY

4 | OÁNG NHÖÏA PPR 2 LÔÙP GOOD OÁNG NHÖÏA PPR 2 LÔÙP GOOD | 5

www.goodgroup.vn

Nắp khóa hàn | End cap - Fusion socket

DN DN DN mm mm mm 20 40 75 25 50 90 32 63

Nắp khóa ren ngoàiEnd cap – Male thread socket

DN DN DN mm x inch mm x inch mm x inch

20 x 1/2 20 x 3/4

Co 900 | 900 Elbow

DN DN DN mm mm mm 20 50 110 25 63 160 32 75 40 90

PHỤ KIỆN ỐNG NHỰA GOOD PP-RPp-r Fittings

Nối trơn | Plain socket

DN DN DN mm mm mm 20 50 110 25 63 160 32 75 40 90

Nối rút | Reducing socket

DN DN DN mm x inch mm x inch mm x inch

25 x 20 63 x 20 90 x 40 32 x 20 63 x 25 90 x 50 32 x 25 63 x 32 90 x 63 40 x 20 63 x 40 90 x 75 40 x 25 63 x 50 110 x 50 40 x 32 75 x 32 110 x 63 50 x 20 75 x 40 110 x 75 50 x 25 75 x 50 110 x 90 50 x 32 75 x 63 160 x 110 50 x 40

Nối ren trong | Female thread socket

DN DN DN mm x inch mm x inch mm x inch

20 x 1/2 32 x 3/

4 50 x 11/2

20 x 3/4 32 x 1 63 x 2

25 x 1/2 40 x 1 75 x 21/2

25 x 3/4 40 x 11/4

Nối ren ngoài | Male thread socket

DN DN DN mm x inch mm x inch mm x inch

20 x 1/2 32 x 3/

4 50 x 11/2

20 x 3/4 32 x 1 63 x 2

25 x 1/2 40 x 1 75 x 21/2

25 x 3/4 40 x 11/4

Bộ khớp nối hàn (Rắc co hàn)Set of barrel union – Fusion socket

DN DN DN mm mm mm 20 32 50 25 40

Bộ khớp nối ren trong (Réc - Co ren trong)Set of barrel union Female thread socket

DN DN DN mm x inch mm x inch mm x inch

20 x 1/2 32 x 1 50 x 11/2

25 x 3/4 40 x 11/4 63 x 2

Bộ khớp nối ren ngoài (Rắc - Co ren ngoài) Set of barrel union – Male thresd socket

DN DN DN mm x inch mm x inch mm x inch

20 x 1/2 32 x 1 50 x 11/2

25 x 3/4 40 x 11/4

DN DN DN mm mm mm 50 75 110 60 90 160

Bộ bích nối kép | Set of double flange

Lưu ý:PN: Áp suất danh nghĩa (đơn vị bar) - DIN 8077 & Din 8078- Pw : Áp suất làm việc cho phép (đơn vị: bar) - Những hình ảnh trên chỉ mang tính chất minh họa

Kích thước danh nghĩa Nominal | Size

DN/OD

Đường kính ngoài danh nghĩa Nominal Outsize diameter

Dn

Độ dày thành ống danh nghĩa Nominal Wall Thickness

Chiều dài danh nghĩa

S5/SDR11 S2.5/SDR6 Nominal length

Ln PN10 PN20 mm mm mm mm mm 20 20 1.9 3.4 4000 25 25 2.3 4.2 4000 32 32 2.9 5.4 4000 40 40 3.7 6.7 4000 50 50 4.6 8.3 4000 63 63 5.8 10.5 4000 75 75 6.8 12.5 4000 90 90 8.2 15.0 4000 110 110 10.0 18.3 4000

Note: PN: Nominal Pressure (unit: bar) - DIN 8077 & DIN 8077- Pw: Allowable working pressure (unit: bar)- The above images are for illustration purpose only

THÔNG SỐ KỸ THUẬTTechnical Parameter

Li Pipe PPR - PN10

Pipe PPR - PN20

Li

Chữ T rút | Reducing tee

DN

DN

DN mm x inch mm x inch mm x inch

25 x 20 50 x 40 75 x 50 32 x 20 63 x 20 75 x 63 32 x 25 63 x 25 90 x 40 40 x 20 63 x 32 90 x 50 40 x 25 63 x 40 90 x 63 40 x 32 63 x 50 90 x 75 50 x 20 75 x 25 110 x 63 50 x 25 75 x 32 110 x 90 50 x 32 75 x 40 160 x 110

6 | OÁNG NHÖÏA PPR 2 LÔÙP GOOD OÁNG NHÖÏA PPR 2 LÔÙP GOOD | 7

www.goodgroup.vn

Bộ thiết bị hàn ống được dùng để nối ống và phụ tùng có các kích thước: DN 20mm đến DN 160mmWelding machine used for jointing pipes and fittings which have nomi-nal sizes: DN 20mm to DN 160mm.

PHỤ KIỆN ỐNG NHỰA GOOD PP-RPP-R fittings

Co 900 rút | Reducing 900 elbow

DN DN DN mm x inch mm x inch mm x inch

25 x 20 32 x 25 32 x 20

Co 900 ren trong | Female thread 900 Elbow

DN DN DN mm x inch mm x inch mm x inch

20 x 1/2 25 x 1/2 32 x ¾ 20 x 3/4 25 x 3/4 32 x 1

Co 900 ren ngoài | Male thread 900 Elbow

DN DN DN mm x inch mm x inch mm x inch

20 x 1/2 25 x 1/2 32 x ¾ 20 x 3/4 25 x 3/4 32 x 1

Co 450 | 450 Elbow

DN DN DN mm mm mm 20 50 110 25 63 160 32 75 40 90

Chữ T | Tee

DN DN DN mm mm mm 20 50 110 25 63 160 32 75 40 90

Chữ T ren ngoài | Male thread tee

DN DN DN mm x inch mm x inch mm x inch

20 x 1/2 25 x 1/2 32 x 1 20 x 3/4 25 x 3/4

Chữ T ren trong | Female thread tee

DN DN DN mm x inch mm x inch mm x inch

20 x 1/2 25 x 1/2 32 x 1 20 x 3/4 25 x 3/4

Gioăng bích nối kép | Seals for double flange

DN DN DN mm mm mm 50 75 110 60 90 160

BỘ THIẾT BỊ HÀN ỐNG | Welding Machine

Van xoay | Stop valve

DN DN DN mm mm mm 20 40 75 25 50 90 32 63

Van gạt nóng | Ball valve- hot water

DN DN DN mm mm mm 20 32 50 25 40 63

Van gạt lạnh | Ball valve - Cold water

DN DN DN mm mm mm 20 32 50 25 40 63

HƯỚNG DẪN LẮP ĐẶTInstallation Instructions

Chuẩn bị ống và phụ kiện cần nối; Kéo cắt ống, hoặc dụng cụ cắt chuyên dụng; máy hàn nhiệt.Prepare Preparation: Pipe and Jointing fittings; pipe cutters, specialized cutting tools, welding machine.

Cắt ống theo chiều vuông góc bằng hoặc dụng cụ chuyên dùngCut the pipe in perpendicular by cutter or specialized cutting tools

Vệ sinh đầu ống và phụ kiện cần hànMark the depth to join the pipe and jointing fittings

Đánh dấu chiều sâu để nối ống với phụ kiện cần hànClean pipe ends and joi fittings

Để ống và phụ kiện tại đầu hàn trong vài giây rồi rút ống và phụ kiện ra.Nối các bộ phận cần hàn với nhau. Giữ ống cố định trong vài giây sau khi kết nối.Hold the pipe and fitting in position in several seconds and thn pull out the pipe and fitting. Join the jointing parts together. Keep the pipe firmly in place after jointing.

Khi đèn đỏ trên máy hàn tắt, nhiệt đạt đến 2600C đưa ống vào phụ kiện vào đầu hànWhen the red light switches off, the heating is up to 2600C take the pipe and fitting to welding end

Lưu ý:- DN: Kích thước danh nghĩa- Để biết rõ hơn về sản phẩm, xin vui lòng liên hệ Công ty chúng tôi- Những hình ảnh chỉ mang tính chất minh họaNote:- DN: Nominal Size- For more information, Please contac us- The above image are for illustration purpose only

8 | OÁNG NHÖÏA PPR 2 LÔÙP GOOD OÁNG NHÖÏA PPR 2 LÔÙP GOOD | 9

www.goodgroup.vn

KHÁI QUÁT SẢN PHẨMVật liệu: HDPE PE100Cáp áp lực: 6 bar, 8 bar, 10 bar, 12.5 bar, 16 bar, 20 bar.Kích cỡ: DN 40mm đến DN 160mmTiêu chuẩn: ISO 4427 -2:2007; BS 1555-2:2010Màu sắc: Màu đen vạch xanh dùng để dẫn nướcQuy cách: 6m (Từ DN90 trở lên), Cuộn 50m-200m (từ DN 40mm đến DN 63mm) hoặc theo yêu cầu khách hàng. Nhiệt độ làm việc đến 450C và có thể lớn hơn theo yêu cầu của khách hàng.

LĨNH VỰC ÁP DỤNGHệ thống dẫn nước cho dự án đô thịHệ thống ống dẫn nước và phân phối nước uốngHệ thống ống dẫn nước và tưới tiêu trong nông nghiệp Hệ thống ống dẫn trong công nghiệpHệ thống ống thoát nước thải, thoát nước mưa,...

Introductions Products Meterial: HDPE PE100Pressure Rating: 6bar, 8 bar, 12.5 bar, 25 barSize: DN 40mm through DN 160mm availabilityStandard: ISO 4427-2:2007; BS 1555-2:2010Color: Black with blue stripes for waterForm Supplied: From 6m (For DN 90 above) 50-200 meters coil length (DN 40-DN 63). Working temperature up to 450C other form are also available upon request

Fields of applicationMunicipal water supplyPipelines for transport and distribution of potable waterPipelines for transport and water in agriculturePipelines for industrial processOther: Sewer main pipelines, drainage pipelines,...

OÁNG NHÖÏA HDPE TRÔN GOOD CAÁP NÖÔÙCHDPE Plastic pipes good - water supply

THÔNG SỐ KỸ THUẬT | Specitications (ISO 4427:2007)

Chú thích:DN: Kích thước danh nghĩaDn: Đường kính ngoài danh nghĩaEn: Độ dày thành ống danh nghĩaPN: Áp suất danh nghĩa, áp suất làm việc ở 200C (ĐV: bar)Hình ảnh chỉ mang tính chất minh họaVui lòng liên hệ chúng tôi để biết chi tiết

Note: DN: Nominal sizeDn: Nominal outsize diameterEn: Nominal wall thicknessPN: Nominal pressure, working pressure at 200C (unit: bar)Image are for illustration purpose onlyPlease contact us for details

Li

Ống HDPE | HDPE pipe

Kích thước danh nghĩa

Nominal size

Chiều dài thành ống Wall thickness (e; mm)

Chiều dài danh nghĩa, Ln Nominal length

DN dn en Ống (cây) Pipe (bar)

Ống (cuộn) Pipe (Coil)

(mm) (mm) PN6 PN8 PN10 PN12.5 PN16 PN20 m m 40 40 1.6 2.0 2.4 3.0 3.7 4.5 50-200 50 50 2.0 2.4 3.0 3.7 4.6 5.6 50-200 63 63 2.5 3.0 3.8 4.7 5.8 7.1 50-200 75 75 2.9 3.6 4.5 5.6 6.8 8.4 50-200 90 90 3.5 4.3 5.4 6.7 8.2 10.1 6

110 110 4.2 5.3 6.6 8.1 10.0 6 125 125 4.8 6.0 7.4 9.2 11.4 6 140 140 5.4 6.7 8.3 10.3 12.7 6 160 160 6.2 7.7 9.5 11.8 14.6 6

...

..

..

...

10 | OÁNG NHÖÏA HDPE TRÔN GOOD OÁNG NHÖÏA HDPE TRÔN GOOD | 11

www.goodgroup.vn

PHỤ KIỆN ỐNG HDPE - PHỤ KIỆN GIA CÔNGFitting For Hdpe Pipes - Fabricated Fittings ISO 4427:2007 (TCVN 7305-3:2008)

T 900 | TEE 900

D Dmin Zmin (mm) mm mm 90 90 195 110 110 225 125 125 232 140 140 240 160 160 250

Co 900 | Elbow 900

D Dmin Zmin (mm) mm mm 90 90 269 110 110 296 125 125 302 140 140 307 160 160 315

Co 60 | Elbow 600

D Dmin Zmin (mm) mm mm 90 90 215 110 110 240 125 125 244 140 140 248 160 160 253

Co 450 | Fabricated 450 Elbow

DN Dmin Zmin mm

mm mm 90 90 213 110 110 237 125 125 240 140 140 243 160 160 246

D Dmin Zmin Z1min (mm) mm mm mm

90 90 227 176 110 110 265 201 125 125 278 206 140 140 291 210 160 160 308 216

T 600 | TEE 600

D Dmin Zmin Z1min (mm) mm mm mm 90 90 258 168 110 110 302 192 125 125 320 195 140 140 338 199 160 160 363 203

T 450 | TEE 450

D Dmin Zmin Z1min (mm) mm mm mm 90 90 227 162 110 110 265 184 125 125 278 186 140 140 291 188 160 160 308 191

Y 600

D Dmin Zmin Z1min mm) mm mm mm 90 90 258 158 110 110 302 180 125 125 320 182 140 140 338 183 160 160 363 185

Y 450

Z

D Dmin Zmin (mm) mm mm 90 90 195 110 110 225 125 125 232 140 140 240 160 160 250

Tứ Thông

12 | OÁNG NHÖÏA HDPE TRÔN GOOD OÁNG NHÖÏA HDPE TRÔN GOOD | 13

Z

Z

Z

D

z1

z

D

450

z1

z

D

600

www.goodgroup.vn

HƯỚNG DẪN LẮP ĐẶT | INSTALLATION INSTRUCTIONS Mối nối nhiệt socket | Socket Fusion Joint

1/ Kiểm tra và đo lường | Check and measureKiểm tra các đường ống và phụ kiện để xem liệu ống bị hư hại và làm cho vết rạch trơn truCheck the pipe and fitting to see whether thay are damaged and make the incision smoothKiểm tra độ sâu của khe nối, đánh dấu bề mặt ốngMeasure the depth of socket, mark on the pipe surface

.

.

5/ Nối và làm lạnh | Join and coolKéo ngoài ống và các bộ phận nối ra khỏi máy hàn khi đã qua chu kỳ làm nóng, chèn chốt của ống vào các lỗ cắm của các bộ phận nối một cách đều đặn và nhanh chóng.Pull out the pipe àn fitting from the welding machine when the scheduled heating is over, insert the pipe spigot into the fitting socket evenly and swiftly

2/ Cắt gọt mối nối | ChamferGọt ống, góc gọt là 30, chiều dài của rãnh bề mặt không được vượt quá 2.0 mmChamfer the nozzle, the angle should be 30, the length of surface groove should not exced 2.0 mm

.

3/ Lau chùi và làm khô bề mặt | Clean and dryLau chùi và làm khô bề mặt tiếp xúc của ống và khe nốiClean and dry the pipe spigot and the fitting socket

.

.

4/ Hàn | HeatĐẩy đầu ống và các bộ phận nối mà không xoay ống đến độ sau cần hàn vào máy hàn làm nóng đầu ống và các bộ phận nốiPush the end of the pipe and fittings, without turning, up to the welding machine, heat up the eand of the pipe and fittings

.

1

2

3

4

5

PHỤ TÙNG ỐNG HDPE - PHỤ TÙNG ĐÚC - HÀN ĐIỆN TRỞFITTING FOR HDPE PIPES - ELECTROFUSION FITTINGSISO 4427-3:2007 (TCVN 7305-3:2008)

Nối | Coupling Nối rút

Co 90 Co 45

T T rút

Co 90 Co 45

T rút T rút

DN Mm 50 63 75 90 110 160

DN Mm 75 x 63 90 x 63 90 x 75 110 x 63 110 x 75 160 x 90 160 x 110

DN Mm 50 63 75 90 110 160

DN Mm 50 63 75 90 110 160

DN Mm 50 63 75 90 110 160

DN Mm 75 x 50 75 x 63 90 x 50 90 x 63 110 x 50 110 x 63 160 x 63 160 x 90

DN Mm 50 63 75 90 110 160

DN Mm 50 63 75 90 110 160

DN Mm 50 63 75 90 110 160

DN Mm 50 63 75 90 110 160

14 | OÁNG NHÖÏA HDPE TRÔN GOOD OÁNG NHÖÏA HDPE TRÔN GOOD | 15

www.goodgroup.vn

KHÁI QUÁT SẢN PHẨMVật liệu: Ống và Phụ tùng ống gân HDPE 2 lớp GOOD được sản xuất bằng nguyên liệu HDPE Kích cỡ: Từ DN 110mm đến DN 600mmTiêu chuẩn: prEN 13476-3:2006/2007 +A1 :2009 / ISO 9969:1994Màu sắc: 2 lớp (Ngoài màu đen, trong màu xanh dương)

LĨNH VỰC ÁP DỤNGHệ thống thoát nước khu dân cư đô thịHệ thống thoát nước và xử lý nước thải công nghiệpHệ thống cống dọc, cống vượt trên các trục lộ giao thôngHệ thống kênh mương, tưới tiêu công nghiệp, sân golf và đồng ruộngHệ thống bao bọc bảo vệ dây điện, cáp điện ngầm bưu chính viễn thôngHệ thống cấp và thoát nước phục vụ nuôi trồng thủy sản

Introductions Products Material: Tube and Accessories GOOD HDPE double layer tubing is made of HDPE materialSize: From DN 110mm to DN 600mmStandard: prEN 13476-3: 2006/2007 + A1: 2009 / ISO 9969: 1994Colors: 2 layers (In addition to black, in blue)

Fields of applicationSystem discharging water in the inhabitans and urban areasSystem discharging water and treating the waste water in the industrial zonesSystem such as: along - drains - croos - deains over the communication road axisSystem such as: ditch - canal, water Agriculture, Goal Yard and Rice FilesSystem protacting for the postal telecommunica-tion undergroundSystem supplying and discharging water serving for rearing and growing aquatic- sea foods

..

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

OÁNG NHÖÏA HDPE 2 LÔÙP GOOD THOAÙT NÖÔÙCHDPE double wall corrugated pipes GOOD Drainage

ĐẶC TÍNH VƯỢT TRỘIỐng gân HDPE 2 lớp GOOD có nhiều ưu điểm thuận lợi về: Bền, tính kinh tế cao, không bị ăn mòn.Mật độ cao, phía trong rộng trơn phẳng ít ma sát, chế độ dòng chảy tốt, giữa vách trong và ngoài có cấu tạo lỗ rống do ép đùn nên chịu được ngoại áp và cường độ va đập caoĐộ kháng hoá chất tốt, không rỉ sét, phân hủy có tuổi thọ cao trên 50 năm rất phù hợp với môi trường acid, kềm, nước thải, nước hữu cơ (cho nhà máy xử lý rác), nước mặn.... Phù hợp với mọi vùng miền

TÍNH NĂNG ƯU VIỆTGiảm chi phí thi công, ít tốn chi phí cho việc sửa chữa và bảo dưỡng đường ống

Do ống có trọng lượng nhẹ nên dễ dàng cho việc vận chuyển, thi công và sửa chữa, từ đó rút ngắn được thời gian thi công, tiết kiệm được thời gian lắp đặt.Lắp đặt được mọi địa hình do các phụ kiện kết nối đơn giản, thao tác nhanh chóng, gọn.Có thể điều chỉnh chiều dài ống nhằm giảm cái mối nối, giảm được lượng bị vỡ, giảm chi phí nhân công, do đó giảm giá thành thi công.

Độ kín nướcCác ống được kết nối bằng các phương pháp hiện đại Không rò rỉ và nước thẩm thấu từ bên ngoài.

Xếp dỡ, vận chuyển, bảo quảnDo ống nhẹ, nên có thể vận chuyển dễ dàng theo các đường rãnh mà không cần các thiết bị nâng nào hỗ trợ.Ống có thể lồng vào nhau trong quá trình vận chuyển, vì vậy tiết kiệm được diện tích lưu bãi Bảo quản ống dưới mái che hoặc ở nơi có bóng răm trong môi trường nhiệt độ dưới 350 C

Outstanding characteristicsHDPE double wall corrugated pipes GOOD have many advantages in terms of: Durable, high economic, non corrosive.High density, smooth, flat interior with less friction, good flow regime, the inner and outer walls are extruded plywood structure should be resistant. high pressure and impact strengthGood chemical resistance, no rust, decay, longevi-ty over 50 years, suitable for acid, nippers, waste-water, organic water (for garbage treatment plants), salt water. Suitable for all regions.

Superior featuresReduced construction costs, less cost for repair and maintenance of pipelines

Due to its light weight, it is easy to transport, install and repair, thus shortening the installation time, saving installation time.Installation of all terrain due to the connection accessories simple, quick operation, compact.It is possible to adjust the length of the pipe to reduce the joint, reduce the amount of breakage, reduce labor costs, thereby reducing the cost of construction.

Water tightnessThe pipes are connected by modern methodsNo leaks and water from the outside.

Loading, transportation, preservationDue to the lightweight tube, it can be easily trans-ported along the groove without the need for lifting equipment.Pipes can be interlocked during transport, thus saving areaStore pipes under the roof or in shaded areas in ambient temperatures below 350 C

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

..

.

.

.

.

.

.

16 | OÁNG NHÖÏA HDPE 2 LÔÙP GOOD OÁNG NHÖÏA HDPE 2 LÔÙP GOOD | 17

www.goodgroup.vn

THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨMProduct’s Technical Parameter

Standard prEN 13476-3:2006 (E) / ISO 9969:1994

Standard prEN 13476-3: 2007 + A1: 2009

SN4 Đường kính danh nghĩa

Nominal Dimension

Đường kính trong

Inside Diameter (mm)

Đường kính ngoài Outside diameter

(mm)

Bề dày thành ống

Thickness (mm)

Độ cứng vòng Ring stiffness

( kN/m2)

Chiều dài ống Length

(m) 110 98 113 7.5 ± 1.0 4 6 150 153 172 9.5 ± 1.5 4 6 200 203 232 15.0 ± 1.5 4 6 250 253 289 18.0 ± 1.5 4 6 300 304 350 23.0 ± 1.5 4 6 400 408 470 31.0 ± 2.0 4 6 500 504 582 39 ± 2.0 4 6 600 604 700 48 ± 2.0 4 6

SN8 Đường kính danh nghĩa

Nominal Dimension

Đường kính trong

Inside Diameter (mm)

Đường kính ngoài Outside diameter

(mm)

Bề dày thành ống

Thickness (mm)

Độ cứng vòng Ring stiffness

( kN/m2)

Chiều dài ống Length

(m) 110 95 113 9.0 ± 1.0 8 6 150 150 172 11.0 ± 1.0 8 6 200 200 232 16.0 ± 1.0 8 6 250 250 289 19.5 ± 1.5 8 6 300 300 350 25.0 ± 1.5 8 6 400 400 470 35.0 ± 2.0 8 6 500 500 582 41.0 ± 2.0 8 6 600 600 700 50.0 ± 2.0 8 6

Lưu ý:- Ống gân HDPE 2 lớp được sản xuất theo tiêu chuẩn Châu Âu EN 13476-3:2006/2007 + A1: 2009 (E)- Độ cứng vòng thử nghiệm theo tiêu chuẩn ISO 9969:1994- Chiều dài ống có thể thay đổi theo yêu cầu khách hàng- Sai số đối với đường kính trong và ngoài ±2%

Note:- Produced in accordance with EN 13476-3:2006 (E)- Stiffness of pipe are tested in accordance with ISO 9969:1994- The length of the pipe is changed depending on customer’s request- Error for internal and external diameters ± 2%

- Sản xuất theo tiêu chuẩn Châu Âu EN 13476-3:2006 (E)- Phương pháp thử độ cứng vòng theo tiêu chuẩn ISO 9969:1994- Manuafactured in accordance with satndard EN 13476-3:2006 (E)- Stiffness in accordance with standard ISO 9969:1994

PHỤ KIỆN ỐNG GÂN HDPE 2 LỚP GOODFitting For Two Layer Pipes

HƯỚNG DẪN LẮP ĐẶTInstallation Instructions

Phương pháp nối ống bằng Măng Song - Nối TrongConnect method by coupling - Inside connectio

Phương pháp nối ống bằng Măng Song - Nối NgoàiConnect method by coupling - Outside connection

1 2 3

1 2 3

18 | OÁNG NHÖÏA HDPE 2 LÔÙP GOOD OÁNG NHÖÏA HDPE 2 LÔÙP GOOD | 19

Nối | Plain socket Chữ T | Tee Co 900 | 900 Elbow

Co 450 | 450 Elbow Giăng cao su | Rubber seal

ec

dn

LnL1